🌟 딱지
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 딱지 (
딱찌
)
🗣️ 딱지 @ Giải nghĩa
- 딱지치기 (딱紙치기) : 딱지 한 장을 땅바닥에 놓고, 다른 딱지로 쳐서 뒤집히면 그것을 가지는 놀이.
- 화투 (花鬪) : 일 년 열두 달과 사계절을 나타내는 그림이 있는 48장으로 된 놀이용 딱지.
🗣️ 딱지 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄸㅈ: Initial sound 딱지
-
ㄸㅈ (
딴전
)
: 어떤 일을 하는 데 그 일과는 전혀 관계없는 말이나 행동.
Danh từ
🌏 ĐIỀU LINH TINH, ĐIỀU VỚ VẨN: Hành động hay lời nói hoàn toàn không liên quan đến việc làm một việc nào đó. -
ㄸㅈ (
땜질
)
: 구멍이나 틈이 생긴 곳을 다른 것으로 대어 막는 일.
Danh từ
🌏 SỰ VÁ, SỰ HÀN: Việc bịt lại chỗ bị thủng lổ hay bị hở bằng thứ khác. -
ㄸㅈ (
딱지
)
: 상처에서 피, 고름, 진물 등이 나와 말라붙어 생긴 껍질.
Danh từ
🌏 VẨY, ĐÓNG VẨY: Bề mặt được tạo nên do máu, mủ, nước vàng từ vết thương chảy ra và khô lại. -
ㄸㅈ (
땡전
)
: 아주 적은 돈.
Danh từ
🌏 BẠC CẮC: Tiền rất nhỏ. -
ㄸㅈ (
딱지
)
: 우표나 상표 등과 같이 특별한 그림이나 글자를 넣은 작은 종이.
Danh từ
🌏 MIẾNG (NHÃN, TEM): Mẫu giấy nhỏ có chữ hay hình vẽ đặc biệt như tem hay thương hiệu... -
ㄸㅈ (
뜀질
)
: 두 발을 모아 몸을 솟게 하여 앞으로 나아가거나 위로 뛰어오르는 일.
Danh từ
🌏 SỰ NHẢY CÓC, SỰ NHẢY CHỤM HAI CHÂN: Việc chụm hai chân đẩy bắn người ra phía trước, hay làm như thế và nhảy đi.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Việc nhà (48) • Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • So sánh văn hóa (78) • Hẹn (4) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn luận (36) • Cảm ơn (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103)