🌟 듣잡다

Động từ  

1. (겸손하게 이르는 말로) 듣다.

1. NGHE, LẮNG NGHE: (cách nói khiêm tốn) Nghe.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가르침을 듣잡다.
    Get lessons.
  • 말씀을 듣잡다.
    Listen to what is said.
  • 성함을 듣잡다.
    Take one's name.
  • 소문을 듣잡다.
    Catch a rumor.
  • 조언을 듣잡다.
    Take counsel.
  • 충고를 듣잡다.
    Take advice.
  • 칭찬을 듣잡다.
    Grasp praise.
  • 나는 은사님께 조언을 듣잡기 위해 찾아갔다.
    I went to seek advice from my teacher.
  • 아이들은 서당에 나가 스승님께 가르침을 듣잡고 그것을 머릿속에 새겨 넣었다.
    The children went out to the chapel, listened to their teacher's teachings, and put it in their heads.
  • 선생님에 대한 소문은 익히 듣자왔으나 직접 뵙기는 처음이네요.
    I've heard the rumor about you, but it's my first time seeing you in person.
    반갑네.
    Nice to meet you.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 듣잡다 (듣짭따) 듣자와 (듣짜와) 듣자오니 (듣짜오니) 듣잡는 (듣짬는)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76)