🌟 둘러치다

Động từ  

1. 휘둘러 세게 내던지다.

1. QUĂNG VÈO, VỨT MẠNH: Xoay tít rồi ném mạnh ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가방을 둘러치다.
    Surround a bag.
  • 베개를 둘러치다.
    Surround the pillow.
  • 사람을 둘러치다.
    Surround a person.
  • 아이는 집에 오자마자 책가방을 방바닥에 둘러쳤다.
    As soon as the child came home, he put his backpack round the floor of the room.
  • 김 선수는 상대를 손쉽게 둘러치고 씨름 대회에서 우승을 하였다.
    Kim easily looked around the opponent and won the ssireum competition.

2. 휘둘러 위에서 아래로 세게 치다.

2. GIÁNG XUỐNG, ĐẬP XUỐNG: Xoay tít rồi đập mạnh từ trên xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 떡메를 둘러치다.
    Surround the rice cake.
  • 도리깨를 둘러치다.
    Surround the dorsal.
  • 몽둥이를 둘러치다.
    Surround a club.
  • 방망이를 둘러치다.
    Surround the bat.
  • 동네 사람들은 떡메를 둘러치며 떡을 만들고 있었다.
    The villagers were making rice cakes around the rice cake.
  • 남자는 적의 공격을 막기 위해 방망이를 힘껏 둘러쳤다.
    The man surrounded the bat as hard as he could to prevent the enemy's attack.
  • 인절미 만들기는 재미있었어?
    Did you enjoy making injeolmi?
    네, 직접 떡메를 둘러치기도 하고 콩고물에 묻혀 먹으니 맛있었어요.
    Yeah, i personally tteok-me, and it was delicious when i ate it with bean powder.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 둘러치다 (둘러치다) 둘러치어 (둘러치어둘러치여) 둘러쳐 (둘러처) 둘러치니 ()

🗣️ 둘러치다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76)