🌟 말뜻
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 말뜻 (
말ː뜯
) • 말뜻이 (말ː뜨시
) • 말뜻도 (말ː뜯또
) • 말뜻만 (말ː뜬만
)
🌷 ㅁㄸ: Initial sound 말뜻
-
ㅁㄸ (
몽땅
)
: 있는 대로 한꺼번에 모두.
☆☆
Phó từ
🌏 TOÀN BỘ, MỘT CÁCH SẠCH TRƠN, MỘT CÁCH NHẴN NHỤI: Tất cả những gì có được đều cùng một lúc. -
ㅁㄸ (
맏딸
)
: 여러 딸 가운데 첫 번째로 태어난 딸.
Danh từ
🌏 CON GÁI CẢ, CON GÁI ĐẦU: Con gái sinh ra lần thứ nhất trong số các con gái. -
ㅁㄸ (
말뜻
)
: 말에 담겨진 뜻.
Danh từ
🌏 Ý NGHĨA CỦA LỜI NÓI: Ý nghĩa được chứa đựng trong lời nói. -
ㅁㄸ (
말뚝
)
: 땅에 두드려 박아 세워 놓는 짧은 기둥.
Danh từ
🌏 CỌC: Cột ngắn đóng dựng đứng trên đất. -
ㅁㄸ (
말띠
)
: 말해에 태어난 사람의 띠.
Danh từ
🌏 TUỔI NGỌ, TUỔI NGỰA: Con giáp của người sinh ra vào năm Ngọ (năm con ngựa). -
ㅁㄸ (
뭉떵
)
: 한 부분이 단번에 크게 잘리거나 끊어지는 모양.
Phó từ
🌏 CỤT NGỦN, KHÚC: Hình ảnh một phần bị cắt hoặc bị ngắt (thành khúc) to trong một lần. -
ㅁㄸ (
문뜩
)
: 생각이나 느낌이 갑자기 떠오르는 모양.
Phó từ
🌏 CHỢT, BẤT CHỢT: Hình ảnh suy nghĩ hay cảm xúc hiện lên đột ngột. -
ㅁㄸ (
물때
)
: 하루에 두 번씩 밀물과 썰물이 들어오고 나가고 하는 때.
Danh từ
🌏 THỜI GIAN THỦY TRIỀU: Lúc triều cường và triều kiệt vào ra hai lần một ngày. -
ㅁㄸ (
말똥
)
: 말의 똥.
Danh từ
🌏 PHÂN NGỰA: Cứt của con ngựa. -
ㅁㄸ (
몽땅
)
: 한 부분이 단숨에 작게 잘리거나 끊어지는 모양.
Phó từ
🌏 GỌN LỎN, PHẮT: Hình ảnh một phần bị cắt nhỏ hay bị đứt đoạn trong thoáng chốc. -
ㅁㄸ (
맨땅
)
: 아무것도 깔려 있지 않은 땅바닥.
Danh từ
🌏 NỀN ĐẤT KHÔNG: Nền đất không được trải bất cứ thứ gì. -
ㅁㄸ (
물때
)
: 물에 섞여 있는 더러운 물질이 물과 닿아 있는 물건에 붙어서 끼는 때.
Danh từ
🌏 CẶN NƯỚC: Cặn sinh ra do chất bẩn lẫn trong nước dính và đóng lại ở đồ vật tiếp xúc với nước.
• Gọi điện thoại (15) • Thời tiết và mùa (101) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn luận (36) • Chính trị (149) • Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Du lịch (98) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (76) • Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mua sắm (99) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sức khỏe (155) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)