🌟 맏아들

Danh từ  

1. 여러 아들 가운데 첫 번째로 태어난 아들.

1. CON TRAI TRƯỞNG, CON TRAI CẢ, CON TRAI ĐẦU: Con trai sinh đầu tiên trong số các con trai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 집안의 맏아들.
    The eldest son of the family.
  • 맏아들 노릇.
    Being the eldest son.
  • 맏아들의 책임.
    Responsibility for the eldest son.
  • 맏아들로 태어나다.
    Be born the eldest son.
  • 아버지는 다른 자식들은 제쳐 두고 맏아들과 모든 것을 상의하셨다.
    The father discussed everything with the eldest son, putting aside his other children.
  • 영수는 맏아들로서 부모님을 봉양하고 동생들을 책임져야 한다는 책임감을 느꼈다.
    Young-soo felt a sense of responsibility as the eldest son to take care of his parents and take responsibility for his younger siblings.
  • 승규는 차남인 줄 알았는데 부모님을 모시고 사는구나.
    I thought seung-gyu was the second son, but he lives with his parents.
    큰형이 젊은 나이에 돌아가셔서 승규가 대신 집안의 맏아들 노릇을 해 왔어.
    My oldest brother died young, so seung-gyu has been the eldest son of the family instead.
Từ đồng nghĩa 장남(長男): 여러 아들 가운데 첫 번째로 태어난 아들.
Từ đồng nghĩa 장자(長子): 둘 이상의 아들 가운데 첫째로 태어난 아들.
Từ đồng nghĩa 큰아들: 둘 이상의 아들 가운데 맏이인 아들.
Từ trái nghĩa 막내아들: 아들딸 가운데 맨 나중에 낳아 나이가 가장 어린 아들.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 맏아들 (마다들)


🗣️ 맏아들 @ Giải nghĩa

🗣️ 맏아들 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103)