🌟 말갛다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 말갛다 (
말ː가타
) • 말간 (말ː간
) • 말개 (말ː개
) • 말가니 (말ː가니
) • 말갛습니다 (말ː가씀니다
)
🌷 ㅁㄱㄷ: Initial sound 말갛다
-
ㅁㄱㄷ (
무겁다
)
: 무게가 많이 나가다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NẶNG: Có trọng lượng nhiều. -
ㅁㄱㄷ (
맡기다
)
: 어떤 일을 책임지고 처리하게 내주다.
☆☆
Động từ
🌏 GIAO, GIAO PHÓ: Khiến cho chịu trách nhiệm và xử lí việc nào đó. -
ㅁㄱㄷ (
매기다
)
: 일정한 기준에 따라 값, 등급, 순서 등을 정하다.
☆
Động từ
🌏 ĐỊNH, ẤN ĐỊNH (GIÁ…), CHO (ĐIỂM…): Định ra giá cả, cấp bậc, thứ tự... theo tiêu chuẩn nhất định. -
ㅁㄱㄷ (
머금다
)
: 삼키지 않고 입속에 두다.
☆
Động từ
🌏 NGẬM: Không nuốt mà để trong miệng. -
ㅁㄱㄷ (
뭉개다
)
: 한 자리에서 움직이지 않거나 아주 조금씩만 움직이다.
Động từ
🌏 CHEN CHÚC, NÉN ÉP, CHẾT DÍ, KHÔNG DI CHUYỂN: Không cử động hoặc chỉ nhúc nhích từng chút ở một chỗ. -
ㅁㄱㄷ (
무감동
)
: 아무런 감동이 없음.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG CẢM ĐỘNG: Sự không có một chút cảm động nào. -
ㅁㄱㄷ (
막가다
)
: 앞뒤를 생각하지 않고 함부로 행동하다.
Động từ
🌏 VÔ LỐI, NGANG NGƯỢC: Không suy nghĩ sau trước và hành động một cách tùy tiện. -
ㅁㄱㄷ (
명감독
)
: 실력이 뛰어나고 유명한 감독.
Danh từ
🌏 ĐẠO DIỄN NỔI DANH, ĐẠO DIỄN NỔI TIẾNG: Đạo diễn nổi tiếng và có năng lực tuyệt vời. -
ㅁㄱㄷ (
말갛다
)
: 깨끗하고 맑다.
Tính từ
🌏 TRONG TRẺO, TRẮNG NGẦN: Sạch và trong. -
ㅁㄱㄷ (
멀겋다
)
: 깨끗하게 맑지 못하고 약간 흐리다.
Tính từ
🌏 ĐỤC, MỜ: Không sáng rõ và hơi mờ -
ㅁㄱㄷ (
물기둥
)
: 기둥처럼 높이 솟구쳐 오르거나 내리쏟아지는 굵은 물줄기.
Danh từ
🌏 CỘT NƯỚC: Dòng nước to dâng lên cao hoặc trút xuống giống như cái cột. -
ㅁㄱㄷ (
목격담
)
: 어떤 일이나 일이 벌어진 현장을 눈으로 직접 본 것에 대한 이야기.
Danh từ
🌏 CHUYỆN CHỨNG KIẾN: Câu chuyện về cái nhìn thấy trực tiếp bằng mắt hiện trường xảy ra sự việc hoặc sự việc nào đó. -
ㅁㄱㄷ (
믿기다
)
: 어떤 사실이나 말이 꼭 그렇게 될 것이라고 생각되거나 여겨지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TIN: Sự việc hay lời nói nào đó được nghĩ hay được xem chắc chắn sẽ trở thành như vậy. -
ㅁㄱㄷ (
뭉개다
)
: 마구 누르고 문지르다.
Động từ
🌏 VÒ NÁT, LÀM CHO NHÀU NÁT: Ấn rồi chà bừa. -
ㅁㄱㄷ (
문기둥
)
: 문을 끼워 달기 위해 문의 양쪽에 세운 기둥.
Danh từ
🌏 CỘT CỬA: Hai cái cột được dựng lên và gắn vào hai bên của cánh cổng.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Thể thao (88) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn luận (36) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chính trị (149) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mua sắm (99) • Triết học, luân lí (86) • Chào hỏi (17) • Khí hậu (53) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tính cách (365)