🌟 말갛다

Tính từ  

1. 깨끗하고 맑다.

1. TRONG TRẺO, TRẮNG NGẦN: Sạch và trong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 말간 하늘.
    Malgan sky.
  • 말갛게 개다.
    Clear up.
  • 말갛게 보이다.
    Look clear.
  • 말갛게 비치다.
    Shine brightly.
  • 하늘이 말갛다.
    The sky is clear.
  • 옹달샘을 들여다보니 물 위로 내 얼굴이 말갛게 비쳐 왔다.
    When i looked into the ongdal spring, my face shone clear over the water.
  • 지수는 서른이 넘었는데도 아기처럼 말갛고 고운 피부를 가지고 있다.
    Jisoo is over 30 and still has fair skin like a baby.
  • 이제 비가 좀 그쳤어?
    Has it stopped raining now?
    그럼. 하늘이 말갛게 갠 게 언젠데.
    Sure. the sky has never been clear.

2. 국물 등의 액체가 진하지 않고 묽다.

2. LOÃNG, LÕNG BÕNG: Chất lỏng của nước canh... không đặc mà loãng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 말간 죽.
    Malgan porridge.
  • 말간 콧물.
    Malgan's runny nose.
  • 말갛게 끓이다.
    Boil clean.
  • 말갛게 우러나다.
    Clear-cut.
  • 국물이 말갛다.
    The soup is clear.
  • 수제비 그릇에는 건더기는 거의 없고 말간 국물만 남아 있었다.
    In the sujebi bowl, there was little dryness and only horse liver soup remained.
  • 추운 바깥에서 따뜻한 실내로 들어오니 코에서 말갛고 투명한 콧물이 흘러내렸다.
    Coming into the warm room from the cold outside, a clear, transparent runny nose trickled down from my nose.
  • 이 죽은 환자분이 드실 건가요?
    Is this dead patient going to eat?
    네. 중환자라 소화를 잘 못 시키니까 최대한 말갛게 만들어 주세요.
    Yes. i'm in critical condition, so please make it as clear as possible.
큰말 멀겋다: 깨끗하게 맑지 못하고 약간 흐리다., 진하지 않고 묽다., 눈빛이 생기가 없고 …

3. 표정이나 정신이 생기 있고 또렷하다.

3. SÁNG SỦA, THÔNG TUỆ, TỈNH TÁO: Vẻ mặt hay tinh thần có sinh khí và sáng sủa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 말간 눈동자.
    The terminal pupil.
  • 말간 얼굴.
    The late face.
  • 말갛게 깨다.
    Awake cleanly.
  • 말갛게 뜨다.
    Fluffy.
  • 표정이 말갛다.
    The expression is clear.
  • 한 학생만이 호기심이 가득한 말간 눈동자를 하고 강연을 경청하고 있었다.
    Only one student was listening to the lecture with inquisitive glances in his eyes.
  • 숙취로 정신이 몽롱했는데 꿀물을 마시고 나니 정신이 말갛게 깨어 왔다.
    I was dazed by a hangover, but after drinking the honey water, my mind came to my senses.
  • 그래서 결국 유민이한테 모든 걸 털어놓았단 말이야?
    So you ended up telling yoomin everything?
    응. 눈을 말갛게 뜨고 추궁을 하는데 발뺌을 할 수가 있어야지.
    Yeah. you have to open your eyes wide and ask questions, but you have to be able to back out.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 말갛다 (말ː가타) 말간 (말ː간) 말개 (말ː개) 말가니 (말ː가니) 말갛습니다 (말ː가씀니다)

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365)