🌟 뜨내기
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뜨내기 (
뜨내기
)
🗣️ 뜨내기 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄸㄴㄱ: Initial sound 뜨내기
-
ㄸㄴㄱ (
뜨내기
)
: 일정하게 사는 곳 없이 이리저리 떠돌아다니는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI PHIÊU BẠT, NGƯỜI LANG BẠT: Người đi lang thang đây đó mà không có chỗ ở nhất định.
• Xin lỗi (7) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tôn giáo (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (23) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Việc nhà (48) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Lịch sử (92) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (119) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Đời sống học đường (208)