🌟 뜨내기

Danh từ  

1. 일정하게 사는 곳 없이 이리저리 떠돌아다니는 사람.

1. NGƯỜI PHIÊU BẠT, NGƯỜI LANG BẠT: Người đi lang thang đây đó mà không có chỗ ở nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 떠돌아다니는 뜨내기.
    Floating float.
  • 뜨내기 거지.
    It's a float.
  • 뜨내기 뱃사람.
    A floating sailor.
  • 뜨내기 사내.
    A floating man.
  • 뜨내기 인생.
    A life of idleness.
  • 뜨내기 일꾼.
    A knitting worker.
  • 뜨내기 장사꾼.
    A floating merchant.
  • 뜨내기 건달 무리가 마을에 들어와서 온갖 행패를 부렸다.
    A pack of floating gangsters came into town and committed all sorts of mischief.
  • 여기저기를 떠돌아다니던 그 사내는 아직까지 뜨내기 생활을 벗어나지 못했다.
    The man who's been wandering all over the place has yet to get out of his idle life.
  • 민준은 이제 어딘가에 정착해서 살고 있니?
    Minjun settled down somewhere now?
    아니. 그 녀석 여전히 뜨내기 신세야.
    No. he's still on the move.

2. 일정하게 계속되지 않고 어쩌다가 가끔 하는 일.

2. VIỆC BẤT CHỢT, VIỆC THI THOẢNG: Việc thi thoảng, bất chợt làm mà không liên tục một cách nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뜨내기 거래.
    A floating deal.
  • 뜨내기 구매.
    A floating purchase.
  • 뜨내기 일.
    A knitting job.
  • 뜨내기로 일하다.
    Work as a knitting machine.
  • 삼촌은 뜨내기로 장사해서 아직 제대로 자리를 잡지 못했다.
    Uncle's been selling like hot cakes and hasn't been properly established yet.
  • 그 신입 사원은 뜨내기 잠을 자 가면서 주어진 많은 업무를 모두 해냈다.
    The new employee did all the work given while sleeping off the hook.
  • 무슨 일 하고 있어?
    What are you doing?
    그냥 뜨내기로 틈틈이 부업을 하는 중이야.
    I'm doing a side job in spare time just to pick it up.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뜨내기 (뜨내기)

🗣️ 뜨내기 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208)