🌟 몸부림치다

Động từ  

1. 감정이 거세지거나 어떤 자극을 받아 몸을 이리저리 심하게 흔들거나 움직이다.

1. NHÚN NHẨY, VẬT LỘN, LĂN LỘN, VÙNG VẪY: Lắc lư hay cử động thân người qua bên này bên kia một cách dữ dội do tình cảm trỗi dậy hay bị kích thích nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 몸부림치는 모습.
    The figure of a struggle.
  • 고통에 몸부림치다.
    Writhe in pain.
  • 괴로움에 몸부림치다.
    Writhe in anguish.
  • 벗어나려고 몸부림치다.
    Writhe to get out.
  • 심하게 몸부림치다.
    Writhe violently.
  • 민준이는 온몸을 바늘로 찌르는 듯한 끔찍한 고통에 몸부림쳤다.
    Min-jun struggled with terrible pain, which was stabbing all over the body with a needle.
  • 그는 몸에 묶인 밧줄을 풀기 위해 몸부림쳤지만 소용없는 일이었다.
    He struggled to untie the rope tied to his body, but it was useless.
  • 몸부림치지 마. 가만히 있어야 그림을 그리지.
    Don't struggle. you have to stay still to draw.
    자꾸 간지러운 걸 어떻게 해.
    I can't help itching.

2. (비유적으로) 어떤 일을 이루기 위해, 또는 무엇에 저항하거나 고통을 이기기 위해 온갖 방법을 사용하여 애쓰다.

2. VẬT LỘN, CHỐNG CHỌI, ĐẤU TRANH: (cách nói ẩn dụ) Cố gắng sử dụng mọi cách để thực hiện việc nào đó, hoặc để chống lại điều gì đó hay vượt qua sự đau khổ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 슬픔에 몸부림치다.
    Writhe in grief.
  • 외로움에 몸부림치다.
    Writhe in loneliness.
  • 죄책감에 몸부림치다.
    Writhe in guilt.
  • 살려고 몸부림치다.
    Struggle to survive.
  • 성공하기 위하여 몸부림치다.
    Struggle to succeed.
  • 그는 사랑하는 사람과 이별한 후 외로움에 몸부림쳤다.
    He struggled with loneliness after breaking up with his loved one.
  • 그들은 어떻게든 자신들의 권력을 잃지 않으려고 몸부림쳐 보았지만 소용이 없었다.
    They struggled somehow not to lose their power, but to no avail.
  • 최 사장님의 젊은 시절 얘기를 들으면 정말 열심히 살아야겠구나 싶어요.
    When i hear about mr. choi's youth, i think i need to work really hard.
    그때는 성공만을 생각하며 몸부림치던 시절이었죠.
    It was a time when we struggled for success.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 몸부림치다 (몸부림치다) 몸부림치어 (몸부림치어몸부림치여) 몸부림쳐 (몸부림처) 몸부림치니 ()

🗣️ 몸부림치다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 몸부림치다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197)