🌟 건너오다

Động từ  

1. 강이나 다리, 도로 등을 사이에 두고 저쪽에서 이쪽으로 오다.

1. QUA: Lấy sông, cầu, con đường làm tâm điểm ở giữa và đi đến phía bên này từ phía bên kia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강을 건너오다.
    Come across a river.
  • 길을 건너오다.
    Come across the street.
  • 다리를 건너오다.
    Come across a bridge.
  • 바다를 건너오다.
    Come across the sea.
  • 육교를 건너오다.
    Cross the overpass.
  • 횡단보도를 건너오다.
    Cross the crosswalk.
  • 지수는 배를 타고 강을 건너왔다.
    Ji-su came across the river by boat.
  • 우리가 있는 쪽으로 사람들이 다리를 건너오고 있었다.
    People were crossing the bridge towards where we were.
  • 내가 그쪽으로 갈게.
    I'll go over there.
    아직 빨간불이니까 조금 이따가 건너와.
    It's still red, so come over later.
Từ trái nghĩa 건너가다: 강이나 다리, 도로 등을 사이에 두고 이쪽에서 저쪽으로 가다., 이쪽에서 저쪽…

2. 장소를 바꾸어 다른 장소로 오다.

2. SANG: Thay đổi địa điểm và đến địa điểm khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 한국에 건너오다.
    Come over to korea.
  • 도시로 건너오다.
    Come over to the city.
  • 방으로 건너오다.
    Come over to the room.
  • 서울로 건너오다.
    Come over to seoul.
  • 안방으로 건너오다.
    Cross into the inner room.
  • 나는 대학 진학을 위해 지방에서 서울로 건너왔다.
    I came to seoul from the provinces to enter the university.
  • 내 외국인 친구는 한국에 건너온 지 얼마 되지 않았지만 한국어를 꽤 잘한다.
    My foreign friend is pretty good at korean even though he just crossed over to korea.
  • 나 너한테 할 말 있어.
    I have something to tell you.
    그럼 이따가 내 방으로 건너와.
    Then come over to my room later.
Từ trái nghĩa 건너가다: 강이나 다리, 도로 등을 사이에 두고 이쪽에서 저쪽으로 가다., 이쪽에서 저쪽…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 건너오다 (건ː너오다) 건너와 (건ː너와) 건너오니 (건ː너오니) 건너오너라 (건ː너오너라)


🗣️ 건너오다 @ Giải nghĩa

🗣️ 건너오다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Cảm ơn (8)