🌟 무저항 (無抵抗)

Danh từ  

1. 저항하지 않음.

1. SỰ KHÔNG KHÁNG CỰ, SỰ KHÔNG CHỐNG CỰ: Việc không chống lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비폭력 무저항.
    Nonviolent non-resistance.
  • 무저항 상태.
    State of no resistance.
  • 무저항 시위.
    A non-resistance demonstration.
  • 무저항 운동.
    Non-resistance motion.
  • 무저항 정신.
    The spirit of non-resistance.
  • 시민들의 무저항 시위는 사상자를 내지 않고 별 탈 없이 마무리되었다.
    The citizens' non-resistance protests ended without causing casualties.
  • 간디는 인도의 평화적인 독립을 위하여 비폭력 무저항 운동을 이끌었다.
    Gandhi led a nonviolent and non-resistance movement for the peaceful independence of india.
  • 거칠게 저항하던 범인은 경찰이 수갑을 채워 경찰차에 태우자 무저항 상태가 되었다.
    The criminal, who was violently resisting, became non-resistance when the police handcuffed him and put him in a police car.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무저항 (무저항)
📚 Từ phái sinh: 무저항하다: 저항하지 아니하다.

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Xin lỗi (7)