🌟 무저항 (無抵抗)

Danh từ  

1. 저항하지 않음.

1. SỰ KHÔNG KHÁNG CỰ, SỰ KHÔNG CHỐNG CỰ: Việc không chống lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비폭력 무저항.
    Nonviolent non-resistance.
  • Google translate 무저항 상태.
    State of no resistance.
  • Google translate 무저항 시위.
    A non-resistance demonstration.
  • Google translate 무저항 운동.
    Non-resistance motion.
  • Google translate 무저항 정신.
    The spirit of non-resistance.
  • Google translate 시민들의 무저항 시위는 사상자를 내지 않고 별 탈 없이 마무리되었다.
    The citizens' non-resistance protests ended without causing casualties.
  • Google translate 간디는 인도의 평화적인 독립을 위하여 비폭력 무저항 운동을 이끌었다.
    Gandhi led a nonviolent and non-resistance movement for the peaceful independence of india.
  • Google translate 거칠게 저항하던 범인은 경찰이 수갑을 채워 경찰차에 태우자 무저항 상태가 되었다.
    The criminal, who was violently resisting, became non-resistance when the police handcuffed him and put him in a police car.

무저항: non-resistance,むていこう【無抵抗】,non-résistance, absence de résistance,no resistencia,عدم المقاومة,эсэргүүцэлгүй, үл эсэргүүцэл,sự không kháng cự, sự không chống cự,การยอมจำนน, การไม่ต่อต้าน, การไม่ต้านทาน, การไม่ต่อสู้, การไม่ขัดขืน,tanpa perlawanan, tidak melawan,без сопротивления; непротивление,不抵抗,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무저항 (무저항)
📚 Từ phái sinh: 무저항하다: 저항하지 아니하다.

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Mua sắm (99)