🌟 면학 (勉學)

Danh từ  

1. 공부에 힘을 기울임.

1. SỰ CHĂM HỌC: Sự dồn sức vào việc học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 면학의 분위기.
    An atmosphere of study.
  • 면학의 열기.
    The heat of the study.
  • 면학의 태도.
    An attitude of study.
  • 면학에 힘쓰다.
    Struggle with the study of cotton.
  • 면학에 집중하다.
    Concentrate on study.
  • 대학 입시를 앞둔 수험생들의 교실은 면학의 열기로 가득하다.
    Classrooms for examinees ahead of college entrance exams are filled with the heat of study.
  • 대학교 사 학년인 유민이는 졸업 시험과 취업 준비를 위해 면학에 힘쓰고 있다.
    Yu-min, a college senior, is studying hard for graduation exams and job preparation.
  • 우리 학교는 학생들에게 면학 분위기를 조성하기 위해 칸막이를 갖춘 개인별 책상을 기숙사에 설치하였다.
    Our school has set up individual desks with partitions in dormitories to create an atmosphere of study for students.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 면학 (면ː학) 면학이 (면ː하기) 면학도 (면ː학또) 면학만 (면ː항만)
📚 Từ phái sinh: 면학하다: 학문에 힘쓰다.

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255)