🌟 면회 (面會)

  Danh từ  

1. 일반인의 출입이 제한되는 곳에 찾아가서 그곳에 있는 사람을 만남.

1. SỰ ĐẾN THĂM, SỰ THĂM NUÔI: Việc tìm đến nơi mà sự ra vào của người bình thường bị hạn chế và gặp người ở trong nơi đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 면회 사절.
    No visitors.
  • 면회 시간.
    Visiting hours.
  • 면회 장소.
    Visiting place.
  • 면회를 가다.
    Go to visit.
  • 면회를 오다.
    Come visit.
  • 면회를 신청하다.
    Apply for an interview.
  • 면회를 제한하다.
    Limit visits.
  • 가족들은 군대에 간 민준이를 보기 위해 부대로 면회를 갔다.
    The family visited the unit to see min-jun, who went to the army.
  • 병원에서도 전염성이 있는 바이러스에 감염된 환자들은 면회가 제한된다.
    Patients infected with the contagious virus are also restricted from visiting hospitals.
  • 오늘 조카 보러 간다며?
    I heard you're going to see your nephew today.
    응. 태어난 뒤로 한 번도 못 가 봐서 오늘 신생아실로 면회 가려고.
    Yes, i haven't been there since i was born, so i'm going to visit the neonatal unit today.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 면회 (면ː회) 면회 (면ː훼)
📚 Từ phái sinh: 면회하다(面會하다): 일반인의 출입이 제한되는 곳에 찾아가서 그곳에 있는 사람을 만나다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội  

🗣️ 면회 (面會) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11)