🌟 멸망하다 (滅亡 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 멸망하다 (
멸망하다
)
📚 Từ phái sinh: • 멸망(滅亡): 망하여 없어짐.
🗣️ 멸망하다 (滅亡 하다) @ Giải nghĩa
- 자멸하다 (自滅하다) : 스스로의 실수나 잘못으로 자신을 망치거나 멸망하다.
🗣️ 멸망하다 (滅亡 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅁㅁㅎㄷ: Initial sound 멸망하다
-
ㅁㅁㅎㄷ (
만만하다
)
: 어려움 없이 쉽게 대하거나 다룰 만하다.
☆☆
Tính từ
🌏 DỄ DÀNG, NHẸ NHÀNG: Dễ dàng đối phó và xử lí được mà không có khó khăn gì. -
ㅁㅁㅎㄷ (
민망하다
)
: 딱하고 안타깝다.
☆
Tính từ
🌏 TRẮC ẨN: Ái ngại và đáng tiếc. -
ㅁㅁㅎㄷ (
미묘하다
)
: 뚜렷하고 분명하지 않고 콕 집어낼 수 없을 정도로 이상하고 신기하다.
☆
Tính từ
🌏 KÌ LẠ, THẦN KÌ: Kì lạ và thần kì đến mức không rõ ràng và phân minh, không thể làm sáng tỏ được. -
ㅁㅁㅎㄷ (
막막하다
)
: 끝이 없을 정도로 넓고 아득하다.
☆
Tính từ
🌏 BÁT NGÁT, MÊNH MÔNG: Rộng và xa đến mức không có tận cùng. -
ㅁㅁㅎㄷ (
무모하다
)
: 일의 앞뒤를 생각하는 신중함이 없다.
☆
Tính từ
🌏 VÔ MƯU, THIẾU SUY XÉT: Không thận trọng suy nghĩ trước sau của sự việc.
• Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tâm lí (191) • Giáo dục (151) • Chính trị (149) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (255) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • Sở thích (103)