🌟 무지몽매 (無知蒙昧)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무지몽매 (
무지몽매
)
📚 Từ phái sinh: • 무지몽매하다(無知蒙昧하다): 세상 물정도 잘 모르고 세상 이치에도 어둡다.
🌷 ㅁㅈㅁㅁ: Initial sound 무지몽매
-
ㅁㅈㅁㅁ (
물질문명
)
: 물질을 바탕으로 만들어진 문명.
Danh từ
🌏 VĂN MINH VẬT CHẤT: Nền văn minh được tạo dựng trên nền tảng là vật chất. -
ㅁㅈㅁㅁ (
무지몽매
)
: 세상 물정도 잘 모르고 세상 이치에도 어두움.
Danh từ
🌏 SỰ U MÊ, SỰ TĂM TỐI, SỰ DỐT NÁT: Việc u tối với lẽ phải cuộc đời và không biết rõ về sự tình thế thái.
• Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình (57) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (119) • Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • Giáo dục (151) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Luật (42) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Du lịch (98) • Mua sắm (99) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt công sở (197)