🌟 무지몽매 (無知蒙昧)

Danh từ  

1. 세상 물정도 잘 모르고 세상 이치에도 어두움.

1. SỰ U MÊ, SỰ TĂM TỐI, SỰ DỐT NÁT: Việc u tối với lẽ phải cuộc đời và không biết rõ về sự tình thế thái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무지몽매를 깨닫다.
    Realize ignorance.
  • 무지몽매를 드러내다.
    Expose one's ignorance.
  • 무지몽매를 일깨우다.
    Awaken a ignorant dream.
  • 무지몽매를 탓하다.
    Blame the rainbow dream.
  • 무지몽매에서 벗어나다.
    Get out of the rainbow mongmae.
  • 박 씨는 사람들의 무지몽매를 이용하여 교묘한 사기 행각을 벌였다.
    Mr. park used people's ignorance to cheat.
  • 김 선생은 학교를 세워 오지 사람들의 무지몽매를 일깨우고자 했다.
    Kim set up a school to awaken the ignorant dreams of the people who came here.
  • 승규는 무지몽매에서 벗어나기 위하여 매일 책과 신문을 열심히 읽었다.
    Seung-gyu eagerly read books and newspapers every day to get out of his ignorance.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무지몽매 (무지몽매)
📚 Từ phái sinh: 무지몽매하다(無知蒙昧하다): 세상 물정도 잘 모르고 세상 이치에도 어둡다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197)