🌟 무한대 (無限大)

Danh từ  

1. 끝이 없이 매우 넓거나 큼.

1. VÔ CÙNG TẬN, BAO LA, RỘNG LỚN: Sự rộng hay lớn vô cùng không có điểm dừng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무한대의 가능성.
    Infinite possibilities.
  • 무한대의 공간.
    Infinite space.
  • 무한대의 넓이.
    Infinite width.
  • 무한대의 시간.
    Infinity time.
  • 무한대의 우주.
    Unlimited universe.
  • 무한대의 자유.
    Infinite freedom.
  • 무한대로 넓다.
    Wide as infinity.
  • 무한대로 늘어나다.
    Stretch to infinity.
  • 무한대로 뻗다.
    Extend to infinity.
  • 무한대로 크다.
    Big as infinity.
  • 무한대로 펼쳐지다.
    Spread out to infinity.
  • 무한대에 가깝다.
    Close to infinity.
  • 무한대에 이르다.
    To reach infinity.
  • 기술의 발달로 컴퓨터의 기억 용량을 거의 무한대로 확장할 수 있게 되었다.
    The development of technology has enabled the computer to expand its memory capacity almost indefinitely.
  • 인간의 욕심은 무한대라서 아무리 많은 것을 얻어도 더 얻으려고 한다.
    Human greed is infinite, and no matter how much one gets, he tries to get more.
  • 그는 무한대의 가능성을 지닌 선수라서 조금만 훈련을 받으면 세계 최고가 될 것이다.
    He is a player of infinite potential, so with a little training, he will be the best in the world.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무한대 (무한대)
📚 Từ phái sinh: 무한대하다(無限大하다): 끝이 없이 매우 넓거나 크다. 무한대적: 한없이 큰. 또는 그런 것.

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Sở thích (103)