🌟 무한대 (無限大)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무한대 (
무한대
)
📚 Từ phái sinh: • 무한대하다(無限大하다): 끝이 없이 매우 넓거나 크다. • 무한대적: 한없이 큰. 또는 그런 것.
🌷 ㅁㅎㄷ: Initial sound 무한대
-
ㅁㅎㄷ (
못하다
)
: 비교해 보았을 때 정도나 수준이 어느 정도에 미치지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 KÉM, THUA: Mức độ hay trình độ không đạt đến mức nào đó khi thử so sánh. -
ㅁㅎㄷ (
못하다
)
: 어떤 일을 일정한 수준에 이르지 못하게 하거나 그 일을 할 능력이 없다.
☆☆☆
Động từ
🌏 LÀM KHÔNG ĐƯỢC, KHÔNG LÀM ĐƯỢC: Làm cho việc nào đó không đạt đến được trình độ nhất định hoặc không có năng lực để làm việc đó. -
ㅁㅎㄷ (
막히다
)
: 길, 통로, 구멍 등이 통하지 못하게 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BỊ CHẶN, BỊ NGĂN, BỊ BỊT: Đường xá, lối đi, cái lỗ... trở nên không thông suốt. -
ㅁㅎㄷ (
먹히다
)
: 입에 넣어져 삼켜지다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ ĂN: Bị cho vào miệng nuốt. -
ㅁㅎㄷ (
묻히다
)
: 액체나 가루 등을 다른 물체에 들러붙거나 흔적이 남게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM DÍNH, LÀM VẤY: Làm dính chất lỏng hay bột... hoặc làm cho để lại dấu vết trên vật thể khác. -
ㅁㅎㄷ (
면하다
)
: 책임이나 의무를 지지 않게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 MIỄN (TRÁCH NHIỆM, NGHĨA VỤ): Làm cho không phải chịu trách nhiệm hay nghĩa vụ. -
ㅁㅎㄷ (
묻히다
)
: 어디에 놓여 다른 물질로 덮여 가려지다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ CHÔN GIẤU: Trở nên không được biết tới vì bị giấu kín. -
ㅁㅎㄷ (
맞히다
)
: 문제에 대한 답을 옳게 대다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐÁP ĐÚNG, ĐOÁN ĐÚNG: Trả lời đúng câu hỏi. -
ㅁㅎㄷ (
망하다
)
: 개인이나 집단이 제 구실을 하지 못하여 흩어지거나 없어지다.
☆☆
Động từ
🌏 TIÊU VONG, SỤP ĐỔ, TAN RÃ: Cá nhân hay tổ chức không thực hiện được vai trò của mình mà tan rã hay biến mất. -
ㅁㅎㄷ (
묘하다
)
: 모양이나 동작 등이 색다르고 신기하다.
☆
Tính từ
🌏 KÌ DIỆU, KHÁC LẠ, KHÁC THƯỜNG: Hình dáng hay động tác khác đặc sắc và kì diệu. -
ㅁㅎㄷ (
묵히다
)
: 상당한 기간을 가만히 두어 오래된 상태가 되게 하다.
☆
Động từ
🌏 ĐỂ LÂU NGÀY: Để lâu làm cho trở thành trạng thái cũ. -
ㅁㅎㄷ (
맞히다
)
: 눈이나 비 등을 맞게 하다.
☆
Động từ
🌏 LÀM CHO BỊ MẮC (MƯA...), KHIẾN CHO BỊ MẮC (MƯA…): Làm cho bị mắc mưa hay tuyết. -
ㅁㅎㄷ (
맺히다
)
: 열매나 꽃 등이 생겨나다.
☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐƠM HOA, ĐƯỢC KẾT QUẢ: Trái hay hoa được sinh ra. -
ㅁㅎㄷ (
멍하다
)
: 정신이 나간 것처럼 반응이 없다.
☆
Tính từ
🌏 THẪN THỜ, ĐỠ ĐẪN: Không có phản ứng như thể mất hết tinh thần.
• So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thể thao (88) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tính cách (365) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (76) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Sở thích (103)