🌟 맨손

  Danh từ  

1. 아무것도 끼거나 지니지 않은 손.

1. TAY KHÔNG: Tay không đeo hoặc cầm bất cứ cái gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 하얀 맨손.
    White bare hands.
  • 맨손을 만지다.
    Touch bare hands.
  • 맨손을 보다.
    Look at the bare hands.
  • 맨손으로 때려잡다.
    Slap with bare hands.
  • 맨손으로 잡다.
    Hold with bare hands.
  • 그는 힘이 장사라서 맨손으로 호랑이도 때려잡을 수 있을 것 같았다.
    He was so strong that he could beat the tiger with his bare hands.
  • 지수는 맨손으로 설거지를 하면 손에 습진이 생겨서 꼭 고무장갑을 끼고 했다.
    Ji-soo had to wear rubber gloves because she had eczema in her hands when she washed the dishes with her bare hands.
  • 어머, 너 손에 화상 입었어?
    Oh, did you burn your hand?
    응, 실수로 뜨거운 냄비를 맨손으로 잡는 바람에.
    Yes, i accidentally grabbed the hot pot with my bare hands.
Từ đồng nghĩa 백수(白手): 아무것도 끼거나 지니지 않은 손., 직업이 없어 돈을 벌지 않고 집에서 빈…
Từ tham khảo 맨-: ‘다른 것이 없는’의 뜻을 더하는 접두사.

2. (비유적으로) 돈이나 재물 등을 지니거나 가지지 않은 상태.

2. TAY KHÔNG, TAY TRẮNG: (cách nói ẩn dụ) Trạng thái không có hoặc mang theo tiền bạc hay tài sản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 맨손이 되다.
    Be bare-handed.
  • 맨손으로 병문안을 가다.
    Visiting the hospital with bare hands.
  • 맨손으로 사업을 일구다.
    Start a business with bare hands.
  • 맨손으로 성공하다.
    Succeed with bare hands.
  • 맨손으로 시작하다.
    Start with bare hands.
  • 용돈이 떨어진 민준이는 하는 수 없이 맨손으로 병문안을 갔다.
    Minjun, who had run out of pocket money, was forced to visit the hospital with his bare hands.
  • 지수의 남편은 집안의 후원 없이 맨손으로 이 사업을 시작해서 지금의 규모까지 만들었다.
    Jisoo's husband started the business with his bare hands without family support and made it to its present size.
  • 어머, 뭘 또 이렇게 사 왔는가. 그냥 맨손으로 와도 되는데.
    Oh, what else did you buy? you can just come with your bare hands.
    장모님 맛있는 거 많이 드시라고 사 왔죠.
    I bought a lot of delicious food for my mother-in-law.
Từ đồng nghĩa 빈손: 아무것도 가진 것이 없는 손., (비유적으로) 아무것도 가진 것이 없는 상태.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 맨손 (맨손)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể  


🗣️ 맨손 @ Giải nghĩa

🗣️ 맨손 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124)