🌟 모깃불
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 모깃불 (
모ː기뿔
) • 모깃불 (모ː긷뿔
)
🌷 ㅁㄱㅂ: Initial sound 모깃불
-
ㅁㄱㅂ (
문고본
)
: 책을 널리 보급하기 위해 가지고 다니기 편하도록 작은 크기로 만든 책.
Danh từ
🌏 SÁCH NHỎ: Loại sách được phát hành theo khổ nhỏ để tiện cho việc mang theo, nhằm mục đích phổ cập sách rộng rãi. -
ㅁㄱㅂ (
모깃불
)
: 모기를 쫓기 위하여 풀 등을 태워서 연기를 내는 불.
Danh từ
🌏 LỬA ĐUỔI MUỖI: Lửa đốt những cái như cỏ, phát ra khói để đuổi muỗi. -
ㅁㄱㅂ (
물과 불
)
: 서로 어울리지 못하고 잘 싸우는 상대.
🌏 (NƯỚC VỚI LỬA), NHƯ NƯỚC VỚI LỬA, NHƯ CHÓ VỚI MÈO: Đối tượng không thể hòa hợp và hay cự cãi nhau. -
ㅁㄱㅂ (
미개발
)
: 개발되지 못하거나 개발하지 않음. 또는 그런 상태.
Danh từ
🌏 SỰ CHƯA KHAI KHẨN, SỰ CHƯA ĐƯỢC KHAI THÁC, SỰ CHƯA ĐƯỢC KHAI PHÁ: Việc vẫn chưa được phát triển hay chưa phát triển, hoặc tình trạng như vậy. -
ㅁㄱㅂ (
문간방
)
: 한국 전통 주택에서 대문 옆에 있는 작은 방.
Danh từ
🌏 MUNGANBANG; PHÒNG PHÍA CỬA: Căn phòng nhỏ ngay cạnh cổng lớn của ngôi nhà truyền thống Hàn Quốc.
• Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cảm ơn (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình (57) • Thể thao (88) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78) • Thông tin địa lí (138) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mua sắm (99) • Khí hậu (53) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Lịch sử (92) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160)