🌟 모깃불
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 모깃불 (
모ː기뿔
) • 모깃불 (모ː긷뿔
)
🌷 ㅁㄱㅂ: Initial sound 모깃불
-
ㅁㄱㅂ (
문고본
)
: 책을 널리 보급하기 위해 가지고 다니기 편하도록 작은 크기로 만든 책.
Danh từ
🌏 SÁCH NHỎ: Loại sách được phát hành theo khổ nhỏ để tiện cho việc mang theo, nhằm mục đích phổ cập sách rộng rãi. -
ㅁㄱㅂ (
모깃불
)
: 모기를 쫓기 위하여 풀 등을 태워서 연기를 내는 불.
Danh từ
🌏 LỬA ĐUỔI MUỖI: Lửa đốt những cái như cỏ, phát ra khói để đuổi muỗi. -
ㅁㄱㅂ (
물과 불
)
: 서로 어울리지 못하고 잘 싸우는 상대.
🌏 (NƯỚC VỚI LỬA), NHƯ NƯỚC VỚI LỬA, NHƯ CHÓ VỚI MÈO: Đối tượng không thể hòa hợp và hay cự cãi nhau. -
ㅁㄱㅂ (
미개발
)
: 개발되지 못하거나 개발하지 않음. 또는 그런 상태.
Danh từ
🌏 SỰ CHƯA KHAI KHẨN, SỰ CHƯA ĐƯỢC KHAI THÁC, SỰ CHƯA ĐƯỢC KHAI PHÁ: Việc vẫn chưa được phát triển hay chưa phát triển, hoặc tình trạng như vậy. -
ㅁㄱㅂ (
문간방
)
: 한국 전통 주택에서 대문 옆에 있는 작은 방.
Danh từ
🌏 MUNGANBANG; PHÒNG PHÍA CỬA: Căn phòng nhỏ ngay cạnh cổng lớn của ngôi nhà truyền thống Hàn Quốc.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tính cách (365) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sở thích (103) • Chào hỏi (17) • Xem phim (105) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn luận (36) • Luật (42) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mua sắm (99) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)