🌟 모깃불

Danh từ  

1. 모기를 쫓기 위하여 풀 등을 태워서 연기를 내는 불.

1. LỬA ĐUỔI MUỖI: Lửa đốt những cái như cỏ, phát ra khói để đuổi muỗi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 모깃불 냄새.
    Smells like a mosquito.
  • Google translate 모깃불 연기.
    The smoke of a mosquito.
  • Google translate 모깃불을 지피다.
    Light a mosquito.
  • Google translate 모깃불을 피우다.
    Smoke a mosquito.
  • Google translate 우리는 여름이면 마당 한쪽에 모깃불을 지피고 온 가족이 평상에 모여 앉아 수박을 먹었다.
    In summer we lit a mosquito-burning fire on one side of the yard, and the whole family sat together on a plain and ate watermelon.
  • Google translate 아버지는 쑥으로 피워 낸 모깃불 앞에서 독한 연기를 연거푸 부채질하며 모기를 쫓기 위해 애쓰셨다.
    My father tried to drive away mosquitoes, fanning a series of strong smoke in front of the mosquito-burning fire that had been smoked with mugwort.
  • Google translate 이 영화제는 모든 작품을 야외에서 상영하는 만큼 관객을 위해 인근 야산에서 직접 쑥을 베어 와 모깃불을 피워 모기를 쫓는다.
    As all the works are screened outdoors, the festival cuts mugwort directly from nearby hills for the audience and fires mosquitoes to chase them away.

모깃불: smudge,かやりび【蚊遣火】,feu de jardin,humo antimosquitos,لبخة,утаа май,lửa đuổi muỗi,ควันไฟสำหรับไล่ยุง,api nyamuk,огонь, разжигаемый в целях защиты от комаров,熏蚊火,蚊香火,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모깃불 (모ː기뿔) 모깃불 (모ː긷뿔)

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Luật (42) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46)