🌟 모색 (摸索)

  Danh từ  

1. 일을 해결할 수 있는 방법이나 방향을 깊고 넓게 생각해서 찾음.

1. SỰ TÌM TÒI, SỰ NGHIÊN CỨU: Sự suy nghĩ sâu và rộng để tìm ra phương pháp có thể giải quyết sự việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 방안의 모색.
    Searching for a way.
  • 새로운 모색.
    A new quest.
  • 진지한 모색.
    Serious search.
  • 모색이 어렵다.
    Hard to find.
  • 모색을 하다.
    Seek.
  • 김 이사는 회사의 매출을 올릴 새로운 방법을 다각도로 모색 중이다.
    Director kim is looking for new ways to boost the company's sales.
  • 우리는 친환경 에너지에 대한 지속적인 모색을 통해 환경 보호를 실천할 수 있을 것이다.
    We will be able to practice environmental protection through continuous search for eco-friendly energy.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모색 (모색) 모색이 (모새기) 모색도 (모색또) 모색만 (모생만)
📚 Từ phái sinh: 모색하다(摸索하다): 일을 해결할 수 있는 방법이나 방향을 깊고 넓게 생각해서 찾다.
📚 thể loại: Hành vi nhận thức  

🗣️ 모색 (摸索) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Du lịch (98) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149)