🌟 목마름

Danh từ  

1. 물 등이 몹시 마시고 싶은 상태.

1. SỰ KHÁT NƯỚC: Trạng thái rất muốn uống nước...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 목마름을 견디다.
    Endure thirst.
  • 목마름을 달래다.
    Relieve thirst.
  • 목마름을 참다.
    Bear one's thirst.
  • 목마름을 해소하다.
    Clear one's thirst.
  • 목마름으로 괴로워하다.
    Suffer from thirst.
  • 그 여행자는 극심한 목마름을 참으며 거친 사막을 횡단했다.
    The traveler traversed the rough desert, enduring a severe thirst.
  • 더운 여름날에 느끼는 목마름을 없애려고 시원한 생수를 들이켰다.
    Drinking cool bottled water to get rid of the thirst i felt on a hot summer day.
  • 전국 일주 여행은 어땠니?
    How was your round-the-country trip?
    배고픔과 목마름으로 힘들었지만 그래도 보람 있었어.
    It was hard with hunger and thirst, but it was still rewarding.

2. 어떤 것을 몹시 바람.

2. SỰ KHAO KHÁT: Sự rất mong muốn cái nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지식의 목마름.
    Thirst for knowledge.
  • 타는 목마름.
    Burning thirst.
  • 사랑에 대한 목마름.
    Thirst for love.
  • 목마름이 일다.
    Thirsty.
  • 목마름을 채우다.
    Fill one's thirst.
  • 교수님은 학문을 향한 목마름으로 지금까지 연구를 하셨다.
    Professor has done research so far with thirst for learning.
  • 민주주의에 대한 목마름을 느낀 이들이 목숨을 걸고 혁명을 일으켰다.
    Those who felt thirsty for democracy risked their lives to revolutionize.
  • 웬 뮤지컬 티켓이야? 이거 정말 보고 싶었었는데.
    What's with the musical ticket? i really wanted to see this.
    너의 정서적 목마름을 해소하기 위한 나의 특별 선물이야.
    My special gift to relieve your emotional thirst.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 목마름 (몽마름)


🗣️ 목마름 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Du lịch (98) Việc nhà (48) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47)