🌟
목마름
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
목마름
(몽마름
)
🌷
목마름
-
: 일을 끝냄.
🌏 SỰ HOÀN TẤT, SỰ HOÀN THÀNH, SỰ KẾT THÚC: Sự kết thúc công việc.
-
: 배우지 못하여 글을 읽거나 쓸 줄 모르는 사람의 비율.
🌏 TỈ LỆ MÙ CHỮ: Tỉ lệ người không biết đọc và không biết viết chữ.
-
: 기억 장치에 담을 수 있는 정보의 최대량.
🌏 DUNG LƯỢNG BỘ NHỚ: Lượng thông tin tối đa có thể lưu được trong thiết bị ghi nhớ.
-
: 물 등이 몹시 마시고 싶은 상태.
🌏 SỰ KHÁT NƯỚC: Trạng thái rất muốn uống nước...
-
: 이야기를 할 때에 말의 시작 부분.
🌏 LỜI ĐẦU: Phần bắt đầu của lời nói khi nói chuyện.