🌟 목마름
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 목마름 (
몽마름
)
🗣️ 목마름 @ Giải nghĩa
- 기갈 (飢渴) : 배고픔과 목마름.
🌷 ㅁㅁㄹ: Initial sound 목마름
-
ㅁㅁㄹ (
마무리
)
: 일을 끝냄.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HOÀN TẤT, SỰ HOÀN THÀNH, SỰ KẾT THÚC: Sự kết thúc công việc. -
ㅁㅁㄹ (
문맹률
)
: 배우지 못하여 글을 읽거나 쓸 줄 모르는 사람의 비율.
Danh từ
🌏 TỈ LỆ MÙ CHỮ: Tỉ lệ người không biết đọc và không biết viết chữ. -
ㅁㅁㄹ (
메모리
)
: 기억 장치에 담을 수 있는 정보의 최대량.
Danh từ
🌏 DUNG LƯỢNG BỘ NHỚ: Lượng thông tin tối đa có thể lưu được trong thiết bị ghi nhớ. -
ㅁㅁㄹ (
목마름
)
: 물 등이 몹시 마시고 싶은 상태.
Danh từ
🌏 SỰ KHÁT NƯỚC: Trạng thái rất muốn uống nước... -
ㅁㅁㄹ (
말머리
)
: 이야기를 할 때에 말의 시작 부분.
Danh từ
🌏 LỜI ĐẦU: Phần bắt đầu của lời nói khi nói chuyện.
• Vấn đề xã hội (67) • Tâm lí (191) • Chính trị (149) • Thông tin địa lí (138) • Gọi món (132) • Tìm đường (20) • Xem phim (105) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chào hỏi (17) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề môi trường (226) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Việc nhà (48) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • So sánh văn hóa (78)