🌟 기갈 (飢渴)

Danh từ  

1. 배고픔과 목마름.

1. SỰ ĐÓI KHÁT: Việc bụng thì đói và cổ thì khát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기갈이 들다.
    Grow weary.
  • Google translate 기갈을 면하다.
    Avoid discipline.
  • Google translate 기갈을 해소하다.
    Relieve discipline.
  • Google translate 기갈에 시달리다.
    Suffering from hunger.
  • Google translate 기갈에 허덕이다.
    Suffer from hunger.
  • Google translate 기갈로 고통스럽다.
    Suffering from hunger.
  • Google translate 마을에 나타난 멧돼지는 기갈이 들어서 매우 사나운 상태였다.
    The boar that appeared in the village was in a very ferocious state because of its hunger.
  • Google translate 무인도에 갇힌 그들은 오랫동안 기갈에 시달려서 매우 지쳐 있었다.
    Stuck in the uninhabited island, they had long suffered from hunger and were very tired.
  • Google translate 아직도 세계 여러 지역의 사람들이 기갈에 시달리고 있어요.
    People in different parts of the world are still suffering from hunger.
    Google translate 그런 사람들을 도울 수 있는 방법이 없을까요?
    Is there any way i can help those people?

기갈: hunger and thirst,きかつ【飢渇】。きが【飢餓】,faim et soif,hambre y sed,جوع وظمأ ، مجاعة وعطش,өлсөж цангах, өлсөж харангадах, өлсөж ундаасах,sự đói khát,การหิวข้าวและกระหายน้ำ, การหิวและกระหาย,kelaparan dan kehausan,,饥渴,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기갈 (기갈)

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)