🌟 기갈 (飢渴)

Danh từ  

1. 배고픔과 목마름.

1. SỰ ĐÓI KHÁT: Việc bụng thì đói và cổ thì khát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기갈이 들다.
    Grow weary.
  • 기갈을 면하다.
    Avoid discipline.
  • 기갈을 해소하다.
    Relieve discipline.
  • 기갈에 시달리다.
    Suffering from hunger.
  • 기갈에 허덕이다.
    Suffer from hunger.
  • 기갈로 고통스럽다.
    Suffering from hunger.
  • 마을에 나타난 멧돼지는 기갈이 들어서 매우 사나운 상태였다.
    The boar that appeared in the village was in a very ferocious state because of its hunger.
  • 무인도에 갇힌 그들은 오랫동안 기갈에 시달려서 매우 지쳐 있었다.
    Stuck in the uninhabited island, they had long suffered from hunger and were very tired.
  • 아직도 세계 여러 지역의 사람들이 기갈에 시달리고 있어요.
    People in different parts of the world are still suffering from hunger.
    그런 사람들을 도울 수 있는 방법이 없을까요?
    Is there any way i can help those people?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기갈 (기갈)

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Gọi món (132)