🌟 묵도 (默禱)

Danh từ  

1. 눈을 감고 조용히 마음속으로 비는 기도.

1. CẦU NGUYỆN THẦM: Sự cầu nguyện khấn vái một cách im lặng trong lòng và mắt nhắm lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 묵도 시간.
    A time of silence.
  • 묵도를 드리다.
    A silent prayer.
  • 묵도를 하다.
    Memorize.
  • 순국선열들을 위한 묵도의 시간이 있겠습니다.
    There will be a moment of silence for patriotic martyrs.
  • 사람들은 하늘을 향하여 경건하게 묵도를 올리고 있었다.
    People were reverently silent toward the sky.
  • 장례식장에는 고인을 위해 고개를 숙이고 묵도를 하는 사람들이 많았다.
    There were many people in the funeral hall who bowed their heads and observed for the deceased.
  • 지금은 묵도 중입니다. 조용히 해 주세요.
    We're in the process of silence. please be quiet.
    소란을 피워서 죄송합니다.
    I'm sorry for the commotion.
Từ đồng nghĩa 묵념(默念): 말없이 마음속으로 빎.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 묵도 (묵또)
📚 Từ phái sinh: 묵도하다: 눈을 감고 말없이 마음속으로 빌다.

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110)