🌟 낙후되다 (落後 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 낙후되다 (
나쿠되다
) • 낙후되다 (나쿠뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 낙후(落後): 기술, 문화, 생활 등이 일정한 기준에 미치지 못하고 뒤떨어짐.
🌷 ㄴㅎㄷㄷ: Initial sound 낙후되다
-
ㄴㅎㄷㄷ (
낙후되다
)
: 기술, 문화, 생활 등이 일정한 기준에 미치지 못하고 뒤떨어지게 되다.
Động từ
🌏 BỊ LẠC HẬU: Kĩ thuật, văn hóa, đời sống… không đạt đến tiêu chuẩn nhất định và bị tụt hậu. -
ㄴㅎㄷㄷ (
노화되다
)
: 시간이 지남에 따라 성질이 변하여 기능이 쇠퇴되다.
Động từ
🌏 BỊ LÃO HOÁ: Tính chất bị biến đổi và chức năng bị suy thoái theo dòng chảy của thời gian. -
ㄴㅎㄷㄷ (
녹화되다
)
: 실제 모습이나 동작이 나중에 다시 보기 위한 목적으로 기계 장치에 그대로 옮겨지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GHI HÌNH LẠI, ĐƯỢC QUAY LẠI: Hình ảnh hay động tác thực tế được chuyển tải nguyên vẹn vào thiết bị với mục đích để sau này xem lại. -
ㄴㅎㄷㄷ (
내흔들다
)
: 이리저리 마구 흔들다.
Động từ
🌏 VẪY VẪY, LẮC LẮC: Lắc qua lắc lại loạn xạ.
• Diễn tả trang phục (110) • Ngôn ngữ (160) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn luận (36) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xem phim (105) • Lịch sử (92) • Chào hỏi (17) • Cách nói thời gian (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thời tiết và mùa (101) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99) • Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (52) • Chế độ xã hội (81)