🌟 낙후되다 (落後 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 낙후되다 (
나쿠되다
) • 낙후되다 (나쿠뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 낙후(落後): 기술, 문화, 생활 등이 일정한 기준에 미치지 못하고 뒤떨어짐.
🌷 ㄴㅎㄷㄷ: Initial sound 낙후되다
-
ㄴㅎㄷㄷ (
낙후되다
)
: 기술, 문화, 생활 등이 일정한 기준에 미치지 못하고 뒤떨어지게 되다.
Động từ
🌏 BỊ LẠC HẬU: Kĩ thuật, văn hóa, đời sống… không đạt đến tiêu chuẩn nhất định và bị tụt hậu. -
ㄴㅎㄷㄷ (
노화되다
)
: 시간이 지남에 따라 성질이 변하여 기능이 쇠퇴되다.
Động từ
🌏 BỊ LÃO HOÁ: Tính chất bị biến đổi và chức năng bị suy thoái theo dòng chảy của thời gian. -
ㄴㅎㄷㄷ (
녹화되다
)
: 실제 모습이나 동작이 나중에 다시 보기 위한 목적으로 기계 장치에 그대로 옮겨지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GHI HÌNH LẠI, ĐƯỢC QUAY LẠI: Hình ảnh hay động tác thực tế được chuyển tải nguyên vẹn vào thiết bị với mục đích để sau này xem lại. -
ㄴㅎㄷㄷ (
내흔들다
)
: 이리저리 마구 흔들다.
Động từ
🌏 VẪY VẪY, LẮC LẮC: Lắc qua lắc lại loạn xạ.
• Hẹn (4) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (23) • Gọi món (132) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (52) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giáo dục (151) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Đời sống học đường (208) • Thể thao (88) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn luận (36) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả trang phục (110)