🌟 민얼굴

Danh từ  

1. 화장을 하지 않은 얼굴.

1. MẶT MỘC, MẶT KHÔNG TRANG ĐIỂM: Mặt không trang điểm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 민얼굴 공개.
    Revealing the bare face.
  • 민얼굴 사진.
    A picture of a bare face.
  • 민얼굴이 예쁘다.
    Pretty bare face.
  • 민얼굴을 보다.
    Look at the bare face.
  • 민얼굴로 다니다.
    To go around bare-faced.
  • 강사는 꾸미지 않아도 빛나는 민얼굴을 위한 피부 관리 방법을 설명해 주었다
    The instructor explained how to take care of your skin for a shiny, unadorned face.
  • 그 여배우는 화장을 안 한 민얼굴도 예쁜 것으로 알려져 더욱더 팬들의 주목을 받고 있다
    The actress is getting more and more attention from fans as her bare face is known to be pretty without makeup.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 민얼굴 (미널굴)

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13)