🌟 발달사 (發達史)

Danh từ  

1. 어떤 분야가 발달해 온 역사.

1. LỊCH SỬ PHÁT TRIỂN: Lịch sử mà lĩnh vực nào đó đã phát triển cho tới nay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 문화 발달사.
    History of cultural development.
  • 항공 발달사.
    Aviation history.
  • 교육의 발달사.
    History of the development of education.
  • 방송의 발달사.
    The history of broadcasting development.
  • 통신의 발달사.
    The history of communication development.
  • 차 박물관에서는 차 문화의 발달사를 이해하는 데 도움이 되는 전시를 하고 있다.
    The tea museum has an exhibition to help us understand the history of the development of tea culture.
  • 이 장에서는 원격 교육의 발달사에 초점을 맞추어 살펴본다.
    This chapter focuses on the development history of remote education.
  • 화폐의 사용이 갖는 의의는 무엇입니까?
    What is the significance of the use of money?
    화폐의 사용은 조선 후기의 자본주의 발달사에서 큰 의미를 가지고 있습니다.
    The use of money has great significance in the history of capitalist development in the late joseon dynasty.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발달사 (발딸사)

📚 Annotation: 주로 '~(의) 발달사'로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92)