🌟 미친놈
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 미친놈 (
미친놈
)
🗣️ 미친놈 @ Ví dụ cụ thể
- 순 미친놈. [순]
🌷 ㅁㅊㄴ: Initial sound 미친놈
-
ㅁㅊㄴ (
마침내
)
: 끝에 가서 결국에는.
☆☆
Phó từ
🌏 CUỐI CÙNG, KẾT CỤC: Kết cục, cuối cùng -
ㅁㅊㄴ (
미친놈
)
: (욕하는 말로) 정신에 이상이 생겨 말과 행동이 보통 사람과 다른 사람. 미친 사람.
Danh từ
🌏 KẺ ĐIÊN, THẰNG ĐIÊN: (cách nói chửi mắng) Người mà thần kinh bất thường nên lời nói và hành động khác với người bình thường. Người điên.
• Nghệ thuật (76) • Giáo dục (151) • Thể thao (88) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Triết học, luân lí (86) • Hẹn (4) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tìm đường (20) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Sở thích (103) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Luật (42) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tôn giáo (43) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)