🌟 미친놈

Danh từ  

1. (욕하는 말로) 정신에 이상이 생겨 말과 행동이 보통 사람과 다른 사람. 미친 사람.

1. KẺ ĐIÊN, THẰNG ĐIÊN: (cách nói chửi mắng) Người mà thần kinh bất thường nên lời nói và hành động khác với người bình thường. Người điên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 미친놈 행세.
    Acting like a madman.
  • Google translate 미친놈 같다.
    You look like a madmaniac.
  • Google translate 미친놈같이 웃다.
    Laugh like a madman.
  • Google translate 미친놈처럼 보이다.
    Looks like a madman.
  • Google translate 미친놈처럼 행동하다.
    Behave like a madman.
  • Google translate 승규는 갑작스러운 사고로 아내를 잃은 후로 미친놈처럼 종종 울부짖었다.
    Seung-gyu often cried like a madman after losing his wife in a sudden accident.
  • Google translate 비를 맞고 운동장을 뛰며 소리 지르는 민준이의 모습이 딱 미친놈 같았다.
    The sight of min-jun running and screaming in the playground in the rain was just like a madman.
  • Google translate 가끔 내가 왜 태어났는지 왜 사는지 모르겠어.
    Sometimes i don't know why i was born or why i live.
    Google translate 그게 무슨 미친놈같은 소리야?
    What kind of crazy talk is that?

미친놈: crazy person; lunatic; insane person,きちがい【気違い・気狂い】。きょうじん【狂人】,fou, cinglé,loco, demente,مجنون,галзуу, солиотой хүн,kẻ điên, thằng điên,คนบ้า, ไอ้(อี)บ้า, ไอ้(อี)ปัญญาอ่อน,orang gila, orang saraf, orang sakit jiwa,Сумасшедший, безумный, помешанный, рехнувшийся, умалишённый, душевнобольной,疯子,神经病,

2. (욕하는 말로) 상식에서 벗어나는 행동을 하는 사람.

2. KẺ ĐIÊN, THẰNG KHÙNG: (cách nói chửi mắng) Người hành động thoát ra khỏi tri thức thông thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민준이는 미친놈처럼 그 좋은 대학을 포기했다.
    Min-jun gave up that good university like a madman.
  • Google translate 어른한테 폭력을 휘두르다니 완전히 미친놈이네.
    He's completely insane to use violence against an adult.
  • Google translate 승규가 이번에 또 도박을 해서 경찰에 잡혀갔다더군.
    I heard seung-gyu gambled again this time and was arrested by the police.
    Google translate 그놈 완전히 도박에 미친놈이구먼.
    He's a total gambler.
  • Google translate 당신이랑 결혼을 하다니 내가 미친놈이지.
    I'm crazy to marry you.
    Google translate 당신 지금 말 다 했어?
    Are you done talking now?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미친놈 (미친놈)

🗣️ 미친놈 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Chính trị (149) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47)