🌟 미친놈
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 미친놈 (
미친놈
)
🗣️ 미친놈 @ Ví dụ cụ thể
- 순 미친놈. [순]
🌷 ㅁㅊㄴ: Initial sound 미친놈
-
ㅁㅊㄴ (
마침내
)
: 끝에 가서 결국에는.
☆☆
Phó từ
🌏 CUỐI CÙNG, KẾT CỤC: Kết cục, cuối cùng -
ㅁㅊㄴ (
미친놈
)
: (욕하는 말로) 정신에 이상이 생겨 말과 행동이 보통 사람과 다른 사람. 미친 사람.
Danh từ
🌏 KẺ ĐIÊN, THẰNG ĐIÊN: (cách nói chửi mắng) Người mà thần kinh bất thường nên lời nói và hành động khác với người bình thường. Người điên.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sức khỏe (155) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tính cách (365) • Cảm ơn (8) • Hẹn (4) • Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng bệnh viện (204) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92) • Chính trị (149) • Du lịch (98) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)