🌟 민도 (民度)

Danh từ  

1. 국민의 생활이나 문화 수준.

1. MỨC SỐNG, TRÌNH ĐỘ VĂN HÓA: Trình độ văn hoá hay mức sống của người dân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 민도가 높다.
    Min-do is high.
  • 민도가 낮다.
    Minutes are low.
  • 민도가 얕다.
    Mindo is shallow.
  • 민도가 향상되다.
    The people are improved.
  • 민도를 알아보다.
    Recognize the people.
  • 민도의 향상은 소득의 증가와 맞물려 있다.
    The improvement of the people's character is in line with the increase in income.
  • 이 지역은 민도가 높고 주민들의 생활 원칙도 비교적 잘 확립되어 있다.
    This area has high popularity and the living principles of the residents are relatively well established.
  • 어제 축구 경기에서 상대 팀 응원단이 너무 매너가 없지 않았어?
    Wasn't the other team's cheering squad too rude in yesterday's football match?
    맞아, 그런 사소한 거에서부터 그 나라 민도가 보이는 건데.
    That's right, you can see the country's people from that little thing.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 민도 (민도)

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8)