🌟 반구 (半球)

Danh từ  

1. 구의 절반. 또는 그런 모양의 물체.

1. BÁN CẦU: Nửa của hình cầu. Hay vật thể có hình dạng như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 반구 형태.
    Hemisphere form.
  • 반구를 만들다.
    Make a hemisphere.
  • 반구를 제작하다.
    Construct a hemisphere.
  • 반구로 나뉘다.
    Divided into hemispheres.
  • 반구로 쪼개다.
    Split into halves.
  • 축구 경기장의 천장은 둥근 반구 모양이었다.
    The ceiling of the football stadium was a round hemispherical shape.
  • 형은 반구 두 개를 합쳐서 완전한 구 모양으로 만들었다.
    The brother combined two hemispheres to form a complete sphere.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반구 (반ː구)

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)