🌟 반란 (叛亂/反亂)

Danh từ  

1. 정부나 지도자 등에 반대하여 공격하거나 싸움을 일으킴.

1. SỰ NỔI LOẠN, SỰ BẠO ĐỘNG, SỰ PHIẾN LOẠN: Việc gây chiến hay tấn công phản đối chính phủ hoặc nhà lãnh đạo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 내부적 반란.
    Internal rebellion.
  • 반란 사건.
    Rebellion case.
  • 반란 주동자.
    The mastermind of the rebellion.
  • 반란을 꾀하다.
    Plan a revolt.
  • 반란을 막다.
    Stop the rebellion.
  • 반란을 모의하다.
    Plan a revolt.
  • 반란을 진압하다.
    Suppress the rebellion.
  • 반란을 평정하다.
    Subdue a rebellion.
  • 반란을 하다.
    To revolt.
  • 왕은 장군에게 반란을 일으킨 무리들을 모두 소탕하라고 명령했다.
    The king ordered the general to wipe out all the groups that had revolted.
  • 노비들의 반란이 실패로 돌아가서 가담했던 모든 노비들이 처벌당했다.
    All the slaves who took part were punished because the rebellion of the slaves had failed.
  • 반란을 꾸민 놈들을 모두 잡아들였나?
    Did you capture all the men who staged the rebellion?
    아직 주동자를 잡지 못했습니다.
    No leading man has been caught yet.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반란 (발ː란)
📚 Từ phái sinh: 반란하다: 정부나 지도자 따위에 반대하여 내란을 일으키다., 여러 빛깔이 섞여서 아름답게…

🗣️ 반란 (叛亂/反亂) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Sức khỏe (155)