🌟 문명국 (文明國)

Danh từ  

1. 과학 기술이 발달하여 물질적으로 풍부하고 국민들의 의식과 문화 수준이 높은 나라.

1. NƯỚC VĂN MINH: Nước phát triển cao về khoa học kỹ thuật và giàu vật chất, đồng thời tiêu chuẩn văn hóa và ý thức của người dân cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 서구 문명국.
    A western civilization.
  • 선진 문명국.
    Advanced civilized countries.
  • 문명국의 면모.
    The face of a civilized country.
  • 문명국의 시민.
    Citizens of civilized nations of civilization.
  • 문명국이 되다.
    Become a civilized country.
  • 문명국으로 발전하다.
    Develop into a civilized country.
  • 문명국 대열에 들어서다.
    Enter the ranks of civilized nations.
  • 이집트는 찬란한 문화를 발달시킨 세계 최초의 문명국 중 하나이다.
    Egypt was one of the first civilized countries in the world to develop a glorious culture.
  • 국민들의 안정된 삶을 위한 복지 정책은 모든 문명국의 과제이다.
    The welfare policy for the stable lives of the people is the task of all civilized countries.
  • 도로가 개통되면서 이 마을에도 문명국의 생활용품과 식료품이 들어왔다.
    With the opening of the road, the village also received household goods and groceries from civilized countries.
  • 진정한 문명국이 되려면 권리와 의무에 대한 국민의 의식이 분명해야 한다.
    To become a truly civilized country, the people's consciousness of rights and duties must be clear.
Từ đồng nghĩa 문명국가(文明國家): 과학 기술이 발달하여 물질적으로 풍부하고 국민들의 의식과 문화 수준…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 문명국 (문명국) 문명국이 (문명구기) 문명국도 (문명국또) 문명국만 (문명궁만)

🗣️ 문명국 (文明國) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Hẹn (4) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47)