🌟 문명국 (文明國)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 문명국 (
문명국
) • 문명국이 (문명구기
) • 문명국도 (문명국또
) • 문명국만 (문명궁만
)
🗣️ 문명국 (文明國) @ Ví dụ cụ thể
- 고대 문명국 중 하나인 중국의 문명사는 오천 년의 세월을 면면히 이어 왔다. [문명사 (文明史)]
🌷 ㅁㅁㄱ: Initial sound 문명국
-
ㅁㅁㄱ (
몸무게
)
: 몸의 무게.
☆☆
Danh từ
🌏 CÂN NẶNG: Trọng lượng của toàn bộ cơ thể. -
ㅁㅁㄱ (
문명국
)
: 과학 기술이 발달하여 물질적으로 풍부하고 국민들의 의식과 문화 수준이 높은 나라.
Danh từ
🌏 NƯỚC VĂN MINH: Nước phát triển cao về khoa học kỹ thuật và giàu vật chất, đồng thời tiêu chuẩn văn hóa và ý thức của người dân cao. -
ㅁㅁㄱ (
명문가
)
: 뛰어난 문장이나 글을 쓰는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI VĂN HAY CHỮ TỐT: Người viết chữ hoặc viết văn giỏi. -
ㅁㅁㄱ (
명문가
)
: 훌륭한 가풍으로 대대로 이름난 좋은 집안.
Danh từ
🌏 GIA ĐÌNH DANH GIA VỌNG TỘC, DÒNG HỌ DANH TIẾNG, GIA TỘC DANH GIÁ: gia tộc tốt nổi danh đời đời với gia phong tuyệt vời. -
ㅁㅁㄱ (
명망가
)
: 이름이 널리 알려져 사람들이 존경하고 따르는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ DANH VỌNG, NGƯỜI DANH VỌNG: Người có tên tuổi được biết rộng khắp và mọi người kính nể nghe theo. -
ㅁㅁㄱ (
모멸감
)
: 업신여겨지고 깔보이는 느낌.
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC BỊ KHINH BỈ, CẢM GIÁC BỊ KHINH THƯỜNG: Cảm giác bị coi thường và khinh rẻ.
• Ngôn luận (36) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thời gian (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4) • Gọi món (132) • Thời tiết và mùa (101) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Du lịch (98) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Giáo dục (151) • Thể thao (88)