🌟 문명사 (文明史)

Danh từ  

1. 인류가 발달시켜 온 문명의 역사.

1. LỊCH SỬ CỦA NỀN VĂN MINH: Lịch sử nền văn minh mà con người đã làm cho phát triển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 근대 문명사.
    History of modern civilization.
  • 서구 문명사.
    History of western civilization.
  • 서양 문명사.
    History of western civilization.
  • 세계 문명사.
    History of world civilization.
  • 인간의 문명사.
    The history of human civilization.
  • 인류의 문명사.
    The history of human civilization.
  • 문명사를 기록하다.
    Record the history of civilization.
  • 문명사를 바꿔 놓다.
    Change the history of civilization.
  • 문명사를 조명하다.
    Illuminate the history of civilization.
  • 인류의 문명사는 산업의 발달과 함께 이루어져 왔다.
    The history of human civilization has been made up with the development of industry.
  • 고대 문명국 중 하나인 중국의 문명사는 오천 년의 세월을 면면히 이어 왔다.
    The history of civilization in china, one of the ancient civilizations, has survived five thousand years.
  • 이 다큐멘터리의 기획 의도는 문자의 발달을 통해 문명사를 탐사해 보는 것이다.
    The intent of this documentary is to explore the history of civilization through the development of letters.
Từ tham khảo 문화사(文化史): 문화의 역사와 발달 과정. 또는 그것을 연구하는 학문.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 문명사 (문명사)

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Mua sắm (99)