🌟 문명사 (文明史)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 문명사 (
문명사
)
🌷 ㅁㅁㅅ: Initial sound 문명사
-
ㅁㅁㅅ (
만만세
)
: (강조하는 말로) 만세.
Thán từ
🌏 VẠN VẠN TUẾ: (cách nói nhấn mạnh) Vạn tuế. -
ㅁㅁㅅ (
만물상
)
: 일상생활에 필요한 온갖 물건을 파는 가게.
Danh từ
🌏 TIỆM TẠP HÓA, CỬA HÀNG BÁCH HÓA: Cửa hàng bán mọi đồ vật cần thiết trong cuộc sống hàng ngày. -
ㅁㅁㅅ (
맘모스
)
: → 매머드
Danh từ
🌏 -
ㅁㅁㅅ (
매무새
)
: 옷이나 머리 등을 입거나 손질한 모양새.
Danh từ
🌏 NGOẠI HÌNH, KIỂU DÁNG: Hình dáng mặc hay chỉnh sửa đầu tóc, quần áo v.v ... -
ㅁㅁㅅ (
매무시
)
: 옷을 입은 후 매고 여며서 단정하게 하는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC CHỈNH TRANG QUẦN ÁO, VIỆC SỬA SANG TRANG PHỤC: Việc thắt và điều chỉnh cho gọn gàng sau khi mặc quần áo. -
ㅁㅁㅅ (
문명사
)
: 인류가 발달시켜 온 문명의 역사.
Danh từ
🌏 LỊCH SỬ CỦA NỀN VĂN MINH: Lịch sử nền văn minh mà con người đã làm cho phát triển.
• Tìm đường (20) • Nghệ thuật (76) • Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn luận (36) • Thông tin địa lí (138) • Sở thích (103) • Cách nói thời gian (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Gọi món (132) • Mua sắm (99)