🌟 밀림 (密林)

  Danh từ  

1. 주로 열대 지방에서, 큰 나무가 빽빽하게 차 있는 숲.

1. RỪNG RẬM: Rừng có nhiều cây to mọc san sát, chủ yếu ở vùng nhiệt đới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 열대 밀림.
    Tropical jungle.
  • 아프리카의 밀림.
    The jungles of africa.
  • 밀림 지대.
    The jungle.
  • 밀림을 보존하다.
    Preserve the jungle.
  • 밀림을 탐험하다.
    Explore the jungle.
  • 밀림을 파괴하다.
    Destroy the jungle.
  • 아프리카 밀림에는 많은 야생 동물들이 산다.
    Many wild animals live in the african jungle.
  • 우리는 생태계 조사를 위해 아마존강 유역의 밀림 지대 탐사를 떠났다.
    We set out to explore the jungle in the amazon river basin for an ecological survey.
  • 이번 여름 방학 때에는 동남아 지역을 여행할 생각이야.
    I'm thinking of traveling to southeast asia this summer vacation.
    수풀이 무성한 열대 밀림을 여행하다 보면 풍토병에 걸릴 수도 있으니 조심해야 해.
    You should be careful, you might get endemic if you travel through the dense tropical jungle.
Từ đồng nghĩa 정글(jungle): 큰 나무들이 빽빽하게 들어선 크고 깊은 숲.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밀림 (밀림)
📚 thể loại: Địa hình   Thông tin địa lí  


🗣️ 밀림 (密林) @ Giải nghĩa

🗣️ 밀림 (密林) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59)