🌟 밀밭

Danh từ  

1. 밀을 심은 밭.

1. ĐỒNG LÚA MÌ: Ruộng trồng lúa mì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 밀밭을 바라보다.
    Look over the wheat field.
  • 밀밭에 나가다.
    Go out to the wheat field.
  • 밀밭에 들어서다.
    Enter the wheat field.
  • 밀밭으로 향하다.
    Head for the wheat field.
  • 바람이 불자 밀밭의 키 큰 밀들이 춤을 추듯 일렁였다.
    When the wind blew, the tall wheat in the wheat field danced.
  • 추수의 계절이 되어 황금빛으로 물든 밀밭을 보는 농부의 마음은 더없이 뿌듯했다.
    The farmer's heart was full of pride when he saw the golden wheat fields in the season of harvest.
  • 요즘 농사일이 바쁜 때인가 봐.
    I guess farming is a busy time these days for farming.
    그러게. 저기 창밖에 보이는 밀밭에서도 밀 수확이 한창이야.
    Yeah. the wheat field outside the window is also in full swing.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밀밭 (밀받) 밀밭이 (밀바치) 밀밭도 (밀받또) 밀밭만 (밀반만) 밀밭을 (밀바틀)

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)