🌟 맞돈

Danh từ  

1. 물건을 사고팔 때 그 자리에서 바로 치르는 값.

1. TIỀN THANH TOÁN NGAY: Tiền trả ngay ở nơi mua và bán hàng hóa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 맞돈 거래.
    Deal.
  • 맞돈 흥정.
    A bargain for the money.
  • 맞돈을 내다.
    Pay for it.
  • 맞돈을 주다.
    To give a return money.
  • 맞돈을 치르다.
    Pay for the money.
  • 과일 가게 주인은 항상 맞돈을 줘야 과일을 팔았다.
    The fruit shopkeeper always paid for the fruit to be sold.
  • 상인은 내가 신용 카드로 계산하려고 하자 맞돈 아니면 안 된다고 고집을 부렸다.
    The merchant insisted that when i tried to pay with my credit card, it was either cash or not.
  • 아저씨, 제가 현찰이 부족해서 그러는데 외상으로 주시면 안 될까요?
    Sir, i'm short of cash, can you give me a credit?
    곤란해. 원래 맞돈을 받아야 물건을 주는 거야.
    I'm in trouble. you're supposed to get paid for the goods.
Từ đồng nghĩa 현찰(現札): 현금으로 두루 쓰이는 화폐., 현재 가지고 있는 돈., 물건을 사고팔 때,…
Từ đồng nghĩa 현금(現金): 어음, 수표, 채권 등이 아닌 정부나 금융과 통화 정책의 주체가 되는 은행…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 맞돈 (맏똔)

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160)