🌟
박대하다
(薄待 하다)
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
박대하다
(박때하다
)
📚
Từ phái sinh:
•
🗣️
박대하다
(薄待 하다)
@ Ví dụ cụ thể
🌷
박대하다
-
: 매우 세게 마주 닿게 되다.
🌏 BỊ VA ĐẬP, BỊ ĐÂM SẦM: Bị chạm trực tiếp rất mạnh.
-
: 비뚤어지거나 굽거나 흐트러지지 않고 바르다.
🌏 THẲNG, NGAY NGẮN: Ngay thẳng không lộn xộn hay cong quẹo hoặc ngã nghiêng.