🌟 박대하다 (薄待 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 박대하다 (
박때하다
)
📚 Từ phái sinh: • 박대(薄待): 성의 없이 아무렇게나 대접함., 인정 없이 모질게 대함.
🗣️ 박대하다 (薄待 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 동냥아치를 박대하다. [동냥아치]
🌷 ㅂㄷㅎㄷ: Initial sound 박대하다
-
ㅂㄷㅎㄷ (
부딪히다
)
: 매우 세게 마주 닿게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ VA ĐẬP, BỊ ĐÂM SẦM: Bị chạm trực tiếp rất mạnh. -
ㅂㄷㅎㄷ (
반듯하다
)
: 비뚤어지거나 굽거나 흐트러지지 않고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 THẲNG, NGAY NGẮN: Ngay thẳng không lộn xộn hay cong quẹo hoặc ngã nghiêng.
• Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thời tiết và mùa (101) • Lịch sử (92) • Cảm ơn (8) • Gọi món (132) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn luận (36) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tính cách (365) • Thể thao (88) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sở thích (103) • Xem phim (105) • Vấn đề xã hội (67) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thời gian (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)