🌟 바인더 (binder)

Danh từ  

1. 서류 등을 한데 꿰어 묶는 물건.

1. MÁY ĐÓNG SÁCH, MÁY ĐÓNG TÀI LIỆU: Đồ vật xâu và gắn các tài liệu vào một chỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 바인더 제작.
    Build a binder.
  • 바인더를 끼우다.
    Insert a binder.
  • 바인더를 활용하다.
    Use a binder.
  • 바인더를 이용하면 오랜 기간 깨끗하게 보관하고 싶은 서류를 효과적으로 정리할 수 있다.
    Using binders, you can effectively organize the documents you want to keep clean for a long time.
  • 승규는 수업 내용을 필기하면서 바인더를 활용해 각 과목을 알아보기 쉽게 구분했다.
    Seung-gyu used binders to distinguish each subject easily while taking notes of the class.

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46)