🌟 반포하다 (頒布 하다)

Động từ  

1. 널리 퍼뜨려 모두 알게 하다.

1. BAN BỐ: Đưa ra và làm cho tất cả đều biết một cách rộng rãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 교서를 반포하다.
    Return the message.
  • 국상을 반포하다.
    Proclaim the state of affairs.
  • 법령을 반포하다.
    Disclaimer of statutes.
  • 한글을 반포하다.
    Spread hangul.
  • 훈민정음을 반포하다.
    Hunminjeongeum.
  • 나라에서 반포하다.
    Deliver from the country.
  • 세종 대왕이 훈민정음을 창제하여 반포하셨다.
    King sejong created and distributed hunminjeongeum.
  • 이 문서에는 언제 어떤 법령을 반포했는지가 자세히 쓰여 있다.
    This document details when and what laws were issued.
  • 학계는 한글을 만들고 반포한 일을 기념하기 위한 행사를 마련했다.
    The academic community organized an event to celebrate the creation and dissemination of hangeul.
  • 훈민정음을 반포한 해가 몇 년도인지 알아?
    Do you know what year the hunminjeongeum was?
    세종 이십팔 년일걸?
    Sejong, i think it's 28 years.
Từ đồng nghĩa 공고하다(公告하다): 관청이나 단체에서 어떤 내용을 널리 알리다.
Từ đồng nghĩa 공시하다(公示하다): 공공 기관이 어떤 내용을 공개하여 일반에 널리 알리다.
Từ đồng nghĩa 공포하다(公布하다): 확정된 법이나 규정 등을 일반 대중에게 널리 알리다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반포하다 (반포하다)
📚 Từ phái sinh: 반포(頒布): 널리 퍼뜨려 모두 알게 함.

🗣️ 반포하다 (頒布 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88)