🌟 밥맛

☆☆   Danh từ  

1. 밥에서 나는 맛.

1. VỊ CƠM: Mùi vị toát ra từ cơm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구수한 밥맛.
    A savory taste of rice.
  • 밥맛이 다르다.
    The rice tastes different.
  • 밥맛이 달다.
    The rice tastes sweet.
  • 밥맛이 이상하다.
    The rice tastes weird.
  • 밥맛이 좋다.
    The rice tastes good.
  • 경기미는 다른 지역의 쌀에 비해 끈기가 많이 있어서 밥맛이 더욱 좋다.
    Gyunggi rice is more tenacious than rice in other regions, so it tastes better.
  • 깨끗한 지하수로 가마솥에 지은 밥맛은 전기밥솥에 한 밥맛과 차원이 달랐다.
    The taste of rice made in the cauldron with clean underground water was different from that made in the rice cooker had.
  • 음, 역시 우리 엄마가 한 밥맛이 최고야.
    Well, my mom's cooking is the best.
    천천히 많이 먹어.
    Take your time and eat a lot.

2. 밥을 먹고 싶은 마음.

2. SỰ THÈM ĂN, SỰ NGON MIỆNG: Ý nghĩ muốn ăn cơm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 밥맛이 가시다.
    The rice tastes bad.
  • 밥맛이 나다.
    Taste like rice.
  • 밥맛이 돌다.
    The rice tastes good.
  • 밥맛이 없다.
    It's tasteless.
  • 밥맛을 잃다.
    Lose one's appetite.
  • 지수는 밥맛이 없어서 저녁을 거르고 그냥 잠을 잤다.
    Jisoo didn't like the rice, so she skipped dinner and just slept.
  • 텔레비전에서 징그러운 장면이 나오자 밥맛이 싹 가셨다.
    The gruesome scene on television wiped out the appetite.
  • 어머, 내가 좋아하는 간장 게장이네. 이거 보니까 밥맛이 확 돈다.
    Oh, my favorite soy sauce marinated crab. this makes my mouth water.
    조금만 기다려. 엄마가 밥 차려 줄게.
    Wait a minute. i'll make you a meal.
Từ đồng nghĩa 식욕(食慾): 음식을 먹고 싶어 하는 욕망.
Từ đồng nghĩa 입맛: 음식을 먹을 때 입에서 느끼는 맛. 또는 음식을 먹고 싶은 욕구., (비유적으로)…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밥맛 (밤맏) 밥맛이 (밤마시) 밥맛도 (밤맏또) 밥맛만 (밤만만)
📚 thể loại: Vị   Giải thích món ăn  

🗣️ 밥맛 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Luật (42) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15)