🌟 방공 (防共)

Danh từ  

1. 공산주의 세력을 막음.

1. SỰ CHỐNG CỘNG: Sự ngăn chặn thế lực của chủ nghĩa cộng sản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 방공 이념.
    Air defense ideology.
  • 방공 이데올로기.
    Air defense ideology.
  • 방공 정책.
    Air defense policy.
  • 방공을 주장하다.
    Claims air defense.
  • 방공에 찬성하다.
    Favor air defense.
  • 방공에 힘쓰다.
    Strive for air defense.
  • 민주주의 노선을 선택한 대한민국은 방공 정책을 추진해 왔다.
    The republic of korea, which has chosen a democratic line, has been pushing its air defense policy.
  • 자본주의 국가인 우리나라의 우익 세력들은 방공을 강력하게 주장해 왔다.
    Right-wing forces in our capitalist country have strongly advocated air defense.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방공 (방공)
📚 Từ phái sinh: 방공하다: 공산주의 세력을 막아 내다., 적의 항공기나 미사일의 공격을 막다.

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155)