🌟 방패 (防牌/旁牌)

  Danh từ  

1. 칼, 창, 화살 등을 막는 데 쓰는 무기.

1. CÁI KHIÊN: Vũ khí dùng để ngăn cản lưỡi dao, mũi giáo, mũi tên...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 방패를 들다.
    Lift shield.
  • 방패로 막다.
    Block with shield.
  • 검투사들은 제각기 창과 방패 등으로 무장했다.
    The gladiators, each armed with a spear and shield.
  • 경찰들은 시위대가 던진 돌과 화염병을 방패로 막았다.
    The police shielded the stones and molotov cocktails thrown by the protesters.
  • 적군의 화살이 쏟아졌지만 우리는 방패로 그것들을 막아 냈다.
    Enemy arrows poured down but we shielded them.

2. 어떤 일을 할 때 위험을 막기 위해 앞장을 세울 만한 것. 또는 그런 사람.

2. TẤM LÁ CHẮN, TẤM BÌNH PHONG: Cái đặt phía trước để ngăn chặn nguy hiểm khi làm việc nào đó. Hoặc người như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 방패로 삼다.
    Use as a shield.
  • 그 독재자는 국민들을 방패로 삼아 군사적 충돌을 일으켰다.
    The dictator used the people as shields and caused military conflict.
  • 인터넷 상에서 익명이라는 방패 뒤에 숨어 타인의 명예를 훼손하는 사람들이 늘고 있다.
    More and more people are hiding behind the shield of anonymity on the internet and defaming others.
  • 이 법안을 둘러싸고 여야는 국민들의 정서나 여론 등을 방패로 삼아 지루한 논쟁을 해 왔다.
    The ruling and opposition parties have been engaged in a tedious debate over the bill, using public sentiment and public opinion as shields.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방패 (방패)


🗣️ 방패 (防牌/旁牌) @ Giải nghĩa

🗣️ 방패 (防牌/旁牌) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)