Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발행되다 (발행되다) • 발행되다 (발행뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 발행(發行): 책이나 신문 등을 인쇄하여 내놓음., 공공의 기능을 하는 화폐나 증권, 증…
발행되다
발행뒈다
Start 발 발 End
Start
End
Start 행 행 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giáo dục (151) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (76) • Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15) • Thể thao (88) • Khí hậu (53) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (82) • Hẹn (4) • Triết học, luân lí (86) • Luật (42) • Mua sắm (99) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt công sở (197)