🌟 밭치다

Động từ  

1. 건더기가 섞인 액체를 체 등으로 걸러 액체만 받아 내다.

1. GẠN, LỌC: Lọc chất lỏng bị lẫn cặn bã bằng rá và chỉ lấy chất lỏng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 술을 밭쳤다.
    The wine was in the gutter.
  • 젓국을 밭치다.
    Furnish salted fish soup.
  • 콩국을 밭치다.
    To make soybean soup.
  • 체에 밭치다.
    Sieve in a sieve.
  • 지수는 레몬즙을 짜 체에 밭쳐 걸러 냈다.
    Jisoo squeezed the lemon juice out of a sieve.
  • 엄마는 콩국수를 만들기 위해 콩국물을 체에 밭쳐 놓았다.
    Mother sifted bean soup to make bean noodles.

2. 구멍이 뚫린 물건 위에 국수나 채소 등을 올려놓아 물기를 빼다.

2. ĐỂ RÁO: Đặt mì hay rau... lên trên vật có đục lỗ để loại nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국수를 밭치다.
    Make noodles.
  • 체에 밭치다.
    Sieve in a sieve.
  • 주영이는 상추를 씻어서 채반에 밭쳐 놓았다.
    Ju-yeong washed the lettuce and put it in the vegetable tray.
  • 국수를 삶은 다음에는 찬물에 헹구고 체에 밭쳐 놓아 물기를 빼야 한다.
    After boiling the noodles, rinse them in cold water and sieve the water out.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밭치다 (받치다) 밭치다 (받치어받치여) 밭쳐 (받처) 밭치니 (받치니)

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76)