🌟 방조자 (幇助者)

Danh từ  

1. 다른 사람이 범죄를 저지르는 것을 도와준 사람.

1. KẺ ĐỒNG PHẠM, KẺ TIẾP TAY: Kẻ giúp đỡ kẻ khác phạm tội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 방화 방조자.
    Fire abuser.
  • 사기 방조자.
    A fraudster.
  • 살인 방조자.
    Murderer's assistant.
  • 사건의 방조자.
    An assistant to the case.
  • 방조자를 검거하다.
    Arrest a helper.
  • 방조자를 잡다.
    Catch an assistant.
  • 살인 방조자는 살인자에 비해서는 가벼운 형벌을 받는다.
    The murderer's assistant receives a lighter sentence than the murderer.
  • 경찰은 이번 살인 사건의 주범과 공범은 물론이고 방조자까지 모두 잡아들이는 데 성공했다.
    The police succeeded in capturing not only the main culprits and accomplices in the murder, but also the abuser.
  • 검찰에서는 김 씨의 방화 계획을 알고도 김 씨에게 휘발유를 판매한 이 씨를 방조자로 판단하여 구속하기로 했다.
    The prosecution decided to arrest lee, who sold gasoline to kim even after learning of kim's arson plan.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방조자 (방조자)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8)